Some examples of word usage: carious
1. The dentist found several carious lesions on the patient's molars.
Bác sĩ nha khoa phát hiện một số vết thương đau trên răng cửa của bệnh nhân.
2. Regular brushing and flossing can help prevent carious cavities from forming.
Chải răng và sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành của các vết thương đau.
3. The carious decay had spread to the surrounding teeth, requiring extensive dental work.
Sự phân rã vết thương đau đã lan sang các răng xung quanh, yêu cầu phải thực hiện các công việc nha khoa mở rộng.
4. The carious lesion was so severe that the tooth had to be extracted.
Vết thương đau quá nặng nên cần phải nhổ răng.
5. The dentist recommended a fluoride treatment to help strengthen the carious enamel.
Bác sĩ nha khoa khuyến nghị việc điều trị fluoride để giúp củng cố men răng bị vết thương đau.
6. It's important to address carious lesions promptly to prevent further damage to the teeth.
Quan trọng phải xử lý các vết thương đau ngay lập tức để ngăn ngừa thêm tổn thương cho răng.