Some examples of word usage: catastrophically
1. The hurricane hit the coastal town catastrophically, leaving behind a trail of destruction.
- Cơn bão đánh vào thị trấn ven biển một cách thảm hại, để lại sau lưng một vết tích của sự tàn phá.
2. The company's decision to cut costs backfired catastrophically, leading to a massive loss in revenue.
- Quyết định cắt giảm chi phí của công ty đã trở nên thảm hại, dẫn đến một sự mất mát lớn về doanh thu.
3. The experiment failed catastrophically, resulting in a complete shutdown of the facility.
- Thí nghiệm thất bại thảm hại, dẫn đến việc đóng cửa hoàn toàn cơ sở.
4. The patient's condition deteriorated catastrophically overnight, requiring immediate medical attention.
- Tình trạng của bệnh nhân đã suy giảm thảm hại qua đêm, đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.
5. The wildfire spread catastrophically, destroying acres of forest in a matter of hours.
- Đám cháy lan rộng thảm hại, phá hủy hàng mẫu rừng trong vòng vài giờ.
6. The team's performance in the championship game was catastrophically bad, resulting in a humiliating defeat.
- Phong độ của đội trong trận chung kết đã thảm hại, dẫn đến một trận thua đáng xấu hổ.