Some examples of word usage: fortunately
1. Fortunately, I was able to find my lost keys before leaving the house.
May mắn thay, tôi đã tìm thấy chìa khóa bị mất trước khi rời nhà.
2. Fortunately, the weather cleared up just in time for our outdoor picnic.
May mắn thay, thời tiết đã sáng sủa đúng lúc cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.
3. Fortunately, I had saved enough money for a rainy day, so I wasn't too worried about losing my job.
May mắn thay, tôi đã tiết kiệm đủ tiền cho ngày mưa, nên tôi không quá lo lắng khi mất việc.
4. Fortunately, my friend was able to give me a ride to the airport when my car broke down.
May mắn thay, bạn của tôi đã đưa tôi đến sân bay khi xe của tôi hỏng.
5. Fortunately, the doctor said that my injury was not serious and would heal quickly.
May mắn thay, bác sĩ nói rằng vết thương của tôi không nghiêm trọng và sẽ chữa lành nhanh chóng.
6. Fortunately, I was able to finish my project just before the deadline.
May mắn thay, tôi đã hoàn thành dự án của mình ngay trước thời hạn.