Some examples of word usage: certitude
1. She spoke with such certitude that I had no doubt she was telling the truth.
- Cô ấy nói chắc chắn đến mức tôi không nghi ngờ cô ấy đang nói dối.
2. Despite his certitude about the outcome, he was still nervous before the presentation.
- Mặc dù chắc chắn về kết quả, anh ấy vẫn lo lắng trước buổi thuyết trình.
3. The scientist's certitude in his research findings convinced his peers of their validity.
- Sự chắc chắn của nhà khoa học trong kết quả nghiên cứu đã thuyết phục đồng nghiệp về tính hợp lý của chúng.
4. She faced the challenges with certitude in her abilities to overcome them.
- Cô ấy đối mặt với thách thức với niềm tin chắc chắn vào khả năng vượt qua chúng.
5. The CEO spoke with certitude about the company's future plans, reassuring the employees.
- Giám đốc điều hành nói chắc chắn về kế hoạch tương lai của công ty, an ủi nhân viên.
6. The teacher's certitude in her teaching methods helped students trust in her guidance.
- Sự chắc chắn trong phương pháp dạy của giáo viên đã giúp học sinh tin tưởng vào sự hướng dẫn của cô ấy.