chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Some examples of word usage: certify
1. The doctor will certify that you are fit to participate in the marathon.
→ Bác sĩ sẽ chứng nhận rằng bạn đủ sức khỏe để tham gia giải marathon.
2. I need to certify this document before I can submit it to the government.
→ Tôi cần phải xác nhận tài liệu này trước khi có thể nộp cho chính phủ.
3. The company will certify that their products meet industry standards.
→ Công ty sẽ chứng nhận rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.
4. Please certify that you have read and understood the terms and conditions before signing the contract.
→ Xin hãy chứng nhận rằng bạn đã đọc và hiểu rõ các điều khoản trước khi ký hợp đồng.
5. The mechanic will certify that your car has passed its safety inspection.
→ Thợ cơ khí sẽ chứng nhận rằng xe hơi của bạn đã vượt qua kiểm tra an toàn.
6. You must certify your identity with a valid ID before you can access the restricted area.
→ Bạn phải xác nhận danh tính của mình bằng một giấy tờ tùy thân hợp lệ trước khi được truy cập vào khu vực hạn chế.
An certify antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with certify, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của certify