Some examples of word usage: charade
1. We played a fun game of charades at the party last night.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi charade vui nhộn tại buổi tiệc tối qua.
2. She tried to act out the word "elephant" during the charade, but no one could guess it.
Cô ấy cố gắng diễn tả từ "con voi" trong trò chơi charade, nhưng không ai đoán được.
3. The charade was a great way to break the ice and get everyone laughing.
Trò chơi charade là cách tuyệt vời để làm tan lạnh và khiến mọi người cười.
4. The children had a blast playing charades during the school talent show.
Các em nhỏ đã rất vui khi chơi trò chơi charade trong chương trình tài năng của trường học.
5. We decided to play charades to pass the time during the long bus ride.
Chúng tôi quyết định chơi charade để giết thời gian trong chuyến đi xe buýt dài.
6. His performance in the charade was so convincing that everyone thought he was a professional actor.
Màn trình diễn của anh ấy trong trò chơi charade quá thuyết phục đến mức mọi người đều nghĩ rằng anh ấy là diễn viên chuyên nghiệp.