Some examples of word usage: characters
1. The book has a diverse cast of characters, each with their own unique traits and personalities.
- Cuốn sách có một dàn nhân vật đa dạng, mỗi người có những đặc điểm và tính cách riêng.
2. The movie's main characters are a detective and a journalist who team up to solve a murder mystery.
- Nhân vật chính trong bộ phim là một thám tử và một nhà báo kết hợp để giải quyết một vụ án mạng.
3. The video game allows players to customize their characters with different costumes and accessories.
- Trò chơi video cho phép người chơi tùy chỉnh nhân vật của mình với các trang phục và phụ kiện khác nhau.
4. The novel's characters are so well-developed that readers feel like they know them personally.
- Những nhân vật trong tiểu thuyết được phát triển rất tốt nên độc giả cảm thấy như họ biết họ cá nhân.
5. The animated film features colorful characters that appeal to both children and adults.
- Bộ phim hoạt hình có những nhân vật màu sắc thu hút cả trẻ em lẫn người lớn.
6. The play's characters interact with each other in a series of dramatic and comedic scenes.
- Các nhân vật trong vở kịch tương tác với nhau trong một loạt các cảnh bi kịch và hài hước.