Some examples of word usage: chard
1. I love to sauté chard with garlic and olive oil for a simple and delicious side dish.
Tôi thích xào rau cải bằng tỏi và dầu oliu cho một món khai vị đơn giản và ngon.
2. Swiss chard is a versatile leafy green that can be used in salads, soups, and stir-fries.
Rau cải Thụy Sỹ là một loại rau xanh linh hoạt có thể được sử dụng trong salad, súp và xào.
3. The bright pink stems of rainbow chard add a pop of color to any dish.
Những cọng thân hồng sáng của rau cải cầu vồng tạo sự nổi bật màu sắc cho mọi món ăn.
4. Chard is packed with vitamins and minerals, making it a healthy choice for any meal.
Rau cải chứa đầy vitamin và khoáng chất, tạo nên lựa chọn lành mạnh cho bất kỳ bữa ăn nào.
5. Growing your own chard in a backyard garden is a rewarding experience.
Trồng rau cải của riêng bạn trong vườn sau nhà là một trải nghiệm đáng giá.
6. You can substitute spinach for chard in this recipe if you prefer a milder flavor.
Bạn có thể thay thế rau chard bằng rau bina trong công thức này nếu bạn thích hương vị nhẹ hơn.