1. His chippiness was evident in the way he snapped at anyone who disagreed with him.
Sự khó chịu của anh ấy được thể hiện rõ trong cách anh ấy nổi giận với bất kỳ ai không đồng ý với anh ấy.
2. The chippiness of the players on the losing team was palpable as they argued with the referee.
Sự căm phẫn của các cầu thủ trên đội thua rõ ràng khi họ tranh cãi với trọng tài.
3. She couldn't hide her chippiness when her coworker took credit for her idea.
Cô ấy không thể giấu được sự căm phẫn khi đồng nghiệp của cô ấy nhận công nhận ý tưởng của cô ấy.
4. The chippiness between the two rivals was evident in their heated exchange of words.
Sự căm phẫn giữa hai đối thủ được thể hiện rõ trong cuộc trao đổi từng nảy lửa của họ.
5. His constant chippiness made it difficult for others to approach him with new ideas.
Sự khó chịu liên tục của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận anh ấy với ý tưởng mới.
6. The chippiness in the air was palpable as tensions rose between the two countries.
Sự căm phẫn trong không khí trở nên rõ rệt khi căng thẳng tăng giữa hai quốc gia.
An chippiness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chippiness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của chippiness