Some examples of word usage: circulation
1. The magazine has a circulation of over 100,000 copies per month.
(Tạp chí này có lưu thông hơn 100.000 bản sao mỗi tháng.)
2. Regular exercise can improve circulation and overall health.
(Việc vận động thường xuyên có thể cải thiện lưu thông và sức khỏe tổng thể.)
3. The circulation of blood throughout the body is essential for survival.
(Lưu thông máu khắp cơ thể là cần thiết để sống.)
4. The circulation of fake currency has caused economic instability.
(Lưu thông tiền giả đã gây ra sự bất ổn kinh tế.)
5. The newspaper has a wide circulation in the local community.
(Tờ báo này có lưu thông rộng rãi trong cộng đồng địa phương.)
6. Poor circulation in the legs can lead to serious health issues.
(Lưu thông kém ở chân có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)