the clash of weapons: tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
a clash of interests: sự xung đột về quyền lợi
sự không điều hợp (màu sắc)
động từ
va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
swords clash: kiếm đập vào nhau chan chát
đụng, va mạnh; đụng nhau
the two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him: tôi đụng vào anh ta
va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
interests clash: quyền lợi va chạm
không điều hợp với nhau (màu sắc)
these colours clash: những màu này không điều hợp với nhau
rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
(+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
Some examples of word usage: clashes
1. The two rival groups clashed in a violent confrontation.
Hai nhóm đối thủ đã xảy ra va chạm trong một cuộc xung đột bạo lực.
2. The clashes between protesters and police escalated into a full-blown riot.
Cuộc đụng độ giữa người biểu tình và cảnh sát leo thang thành một cuộc bạo loạn hoàn toàn.
3. The clashes between the two teams during the match were intense.
Những cuộc va chạm giữa hai đội trong trận đấu rất gay gắt.
4. The clashes between different political parties often lead to heated debates.
Những cuộc xung đột giữa các đảng phái chính trị khác nhau thường dẫn đến các cuộc tranh luận sôi nổi.
5. The clashes of opinions within the group caused tension and division.
Những va chạm quan điểm bên trong nhóm gây ra sự căng thẳng và chia rẽ.
6. The clashes between traditional values and modern beliefs are common in today's society.
Những xung đột giữa giá trị truyền thống và niềm tin hiện đại thường xảy ra trong xã hội ngày nay.
An clashes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clashes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của clashes