Some examples of word usage: harmonies
1. The band's harmonies were beautiful and perfectly synchronized.
Phiên giao hưởng của ban nhạc rất đẹp và hoàn toàn đồng thanh.
2. The choir sang in perfect harmonies, filling the church with their angelic voices.
Đội hợp xướng hát theo nhịp đồng thanh hoàn hảo, làm đầy nhà thờ bằng những giọng hát thiên thần của họ.
3. The harmonies of the different instruments blended together to create a mesmerizing sound.
Động cơ của các nhạc cụ khác nhau hòa quyện với nhau tạo ra âm thanh mê hoặc.
4. The harmonies in this painting are so vibrant and colorful, it's a true masterpiece.
Đồng thanh trong bức tranh này rất sôi động và đầy màu sắc, đó là một kiệt tác thật sự.
5. The architect designed the building with harmonies in mind, creating a sense of unity in its structure.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với ý tưởng về sự hài hòa, tạo ra một cảm giác đồng nhất trong cấu trúc của nó.
6. The harmonies of nature can be seen in the way the plants and animals coexist in perfect balance.
Những đồng thanh của thiên nhiên có thể được nhìn thấy trong cách cây cỏ và động vật sống chung một cách cân bằng hoàn hảo.