Some examples of word usage: discords
1. The discords between the two political parties have been escalating.
- Những mối bất đồng giữa hai đảng chính trị đang leo thang.
2. The discords in the workplace are affecting productivity.
- Những mối bất đồng tại nơi làm việc đang ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
3. The discords in their relationship became too much to bear.
- Những mối bất đồng trong mối quan hệ của họ trở nên quá nặng nề để chịu đựng.
4. The discords in the family were causing tension during the holidays.
- Những mối bất đồng trong gia đình đang gây ra căng thẳng trong những ngày lễ.
5. The discords in the band led to their eventual breakup.
- Những mối bất đồng trong ban nhạc dẫn đến việc họ chia tay cuối cùng.
6. Despite the discords between them, they managed to find common ground.
- Mặc dù có những mối bất đồng giữa họ, họ đã thành công trong việc tìm ra điểm chung.