Some examples of word usage: clemencies
1. The judge showed clemency towards the first-time offender, giving him a lighter sentence.
(Thẩm phán đã thể hiện lòng khoan dung với người phạm tội lần đầu, cho anh ta một án phạt nhẹ hơn.)
2. The king granted clemency to the prisoner, allowing him to be released early from jail.
(Vua đã ban cho tù nhân một sự khoan dung, cho phép anh ta được phóng thích sớm khỏi tù.)
3. The clemency of the weather allowed for a beautiful day at the beach.
(Sự khoan dung của thời tiết tạo điều kiện cho một ngày đẹp tại bãi biển.)
4. The governor's decision to show clemency towards the convicted criminal sparked controversy.
(Quyết định của thống đốc thể hiện lòng khoan dung đối với tội phạm đã kích động tranh cãi.)
5. The prisoner's plea for clemency fell on deaf ears as the judge handed down a harsh sentence.
(Lời cầu xin khoan dung của tù nhân không được lắng nghe khi thẩm phán tuyên án một án phạt nặng.)
6. In times of war, soldiers often have to show no clemency towards their enemies.
(Trong thời chiến, những người lính thường phải không thể hiện lòng khoan dung với kẻ thù của họ.)
(1. Thẩm phán đã thể hiện lòng khoan dung với người phạm tội lần đầu, cho anh ta một án phạt nhẹ hơn.
2. Vua đã ban cho tù nhân một sự khoan dung, cho phép anh ta được phóng thích sớm khỏi tù.
3. Sự khoan dung của thời tiết tạo điều kiện cho một ngày đẹp tại bãi biển.
4. Quyết định của thống đốc thể hiện lòng khoan dung đối với tội phạm đã kích động tranh cãi.
5. Lời cầu xin khoan dung của tù nhân không được lắng nghe khi thẩm phán tuyên án một án phạt nặng.
6. Trong thời chiến, những người lính thường phải không thể hiện lòng khoan dung với kẻ thù của họ.)