Some examples of word usage: clementine
1. I love snacking on clementines because they are so juicy and sweet.
Tôi thích ăn cam vì chúng rất ngọt và nước.
2. The clementine tree in my backyard is full of ripe fruit ready to be picked.
Cây cam trong sân sau của tôi đầy trái chín sẵn sàng được hái.
3. I like to add clementine slices to my salad for a burst of citrus flavor.
Tôi thích thêm lát cam vào salad của mình để có hương vị cam quýt.
4. Clementines are a great source of vitamin C, which helps boost the immune system.
Cam là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
5. I always pack a clementine in my lunchbox for a refreshing snack during the day.
Tôi luôn đựng một quả cam trong hộp cơm trưa để có một món ăn nhẹ sảng khoái trong suốt ngày.
6. The scent of clementines reminds me of the holiday season.
Hương thơm của cam gợi nhớ đến mùa lễ hội.