Some examples of word usage: clinks
1. The sound of glasses clinking together filled the room as the party guests toasted to the newlyweds.
Âm thanh của các cốc chạm vào nhau lấp đầy phòng khi các khách mời tỏ tình với cặp đôi mới cưới.
2. The prisoner sat in his cell, listening to the clinks of the guard's keys as they walked past.
Tù nhân ngồi trong tù, lắng nghe âm thanh của chìa khóa của lính gác khi họ đi qua.
3. The bartender poured the drink into a glass, the ice cubes clinking against the sides.
Người pha chế đổ đồ uống vào cốc, các viên đá lạnh kêu lách tách chạm vào các cạnh.
4. As she walked down the cobblestone street, the sound of her heels clinking against the stones echoed in the quiet night.
Khi cô ấy đi dọc con đường lát đá, âm thanh của gót giày cao su chạm vào các viên đá vang vọng trong đêm tĩnh lặng.
5. The wind chimes outside the window clinked gently in the breeze, creating a soothing melody.
Chuông gió ngoài cửa sổ kêu nhẹ nhàng trong làn gió, tạo ra một giai điệu êm dịu.
6. The old man sat at the bar, swirling his drink as the ice clinks filled the air.
Người đàn ông già ngồi ở quầy bar, quậy đồ uống của mình trong khi âm thanh của viên đá lạnh lẫn vào không khí.