1. The costume was covered in clinquant sequins that sparkled under the stage lights.
- Bộ trang phục được phủ bằng những viên sequin lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
2. She wore a clinquant necklace that caught everyone's attention.
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền lấp lánh đã thu hút sự chú ý của mọi người.
3. The room was decorated with clinquant ornaments for the holiday party.
- Phòng được trang trí bằng những đồ trang trí lấp lánh cho bữa tiệc lễ hội.
4. The bride's dress was adorned with clinquant beads and crystals.
- Chiếc váy của cô dâu được trang trí bằng những viên hạt và pha lê lấp lánh.
5. The actor's outfit was a bit too clinquant for the casual event.
- Bộ trang phục của diễn viên quá lấp lánh cho sự kiện không chính thức.
6. She added a touch of clinquant to her outfit with a shiny belt.
- Cô ấy thêm một chút lấp lánh cho bộ trang phục của mình bằng một chiếc belt sáng bóng.
An clinquant antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clinquant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của clinquant