1. The plants were propagated clonally to ensure consistency in quality.
- Các cây được nhân giống theo cách đơn giản để đảm bảo chất lượng nhất quán.
2. The scientist successfully cloned the sheep clonally.
- Nhà khoa học đã thành công trong việc nhân bản cừu theo cách đơn giản.
3. The company specializes in clonally producing high-yield crops.
- Công ty chuyên sản xuất cây trồng mang lại sản lượng cao theo cách nhân giống đơn giản.
4. The laboratory is studying the benefits of clonally reproducing endangered species.
- Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu lợi ích của việc nhân giống đơn giản cho các loài đang bị đe dọa.
5. The vineyard uses clonal selection to maintain the distinct flavors of their wines.
- Nông trại nho sử dụng lựa chọn nhân giống để duy trì hương vị đặc trưng của rượu vang của họ.
6. The research team is investigating the genetic diversity of clonally propagated plants.
- Nhóm nghiên cứu đang điều tra đa dạng gen của các cây được nhân giống theo cách đơn giản.
Translated into Vietnamese:
1. Các cây được nhân giống theo cách đơn giản để đảm bảo chất lượng nhất quán.
2. Nhà khoa học đã thành công trong việc nhân bản cừu theo cách đơn giản.
3. Công ty chuyên sản xuất cây trồng mang lại sản lượng cao theo cách nhân giống đơn giản.
4. Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu lợi ích của việc nhân giống đơn giản cho các loài đang bị đe dọa.
5. Nông trại nho sử dụng lựa chọn nhân giống để duy trì hương vị đặc trưng của rượu vang của họ.
6. Nhóm nghiên cứu đang điều tra đa dạng gen của các cây được nhân giống theo cách đơn giản.
An clonally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clonally, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của clonally