Some examples of word usage: coffins
1. The funeral director showed the family different coffins to choose from.
- Người quản lý tang lễ đã cho gia đình xem các quan tài khác nhau để lựa chọn.
2. The cemetery was filled with rows of coffins, each holding a loved one.
- Nghĩa trang đầy những hàng quan tài, mỗi cái chứa một người thân yêu.
3. The old church had a crypt underneath where coffins were stored.
- Nhà thờ cổ có một hầm dưới nơi lưu trữ quan tài.
4. The sound of hammers echoed through the workshop as the workers built the coffins.
- Âm thanh của cái búa vang qua phòng thợ khi họ xây dựng các quan tài.
5. The coffin was draped in flowers and surrounded by mourners at the funeral.
- Quan tài được phủ bằng hoa và bao quanh bởi những người thương tiếc tại tang lễ.
6. The sight of the empty coffins at the cemetery was a reminder of the lives lost.
- Cảnh quan tài trống trải tại nghĩa trang là một lời nhắc nhở về những sinh mạng đã mất.