Some examples of word usage: collided
1. The two cars collided at the intersection, causing a major traffic jam.
- Hai chiếc xe ô tô va chạm tại ngã tư, gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
2. The football players collided on the field, resulting in a minor injury.
- Các cầu thủ bóng đá va chạm trên sân, dẫn đến một chấn thương nhỏ.
3. The two ideas collided during the meeting, causing a heated debate among the team members.
- Hai ý tưởng va chạm trong cuộc họp, dẫn đến một cuộc tranh luận căng thẳng giữa các thành viên nhóm.
4. The asteroid collided with the Earth, causing widespread destruction.
- Thiên thạch va chạm với Trái Đất, gây ra sự phá hủy lan rộng.
5. The cyclist collided with a pedestrian on the sidewalk, resulting in both of them falling to the ground.
- Người đi xe đạp va chạm với một người đi bộ trên vỉa hè, dẫn đến cả hai người ngã xuống đất.
6. The two opposing armies collided on the battlefield, leading to a fierce and bloody confrontation.
- Hai quân đội đối địch va chạm trên chiến trường, dẫn đến một cuộc đối đầu dữ dội và đẫm máu.