English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của defraud Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của body Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của mislead Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của hell Từ trái nghĩa của cheat Từ trái nghĩa của gulf Từ trái nghĩa của plenitude Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của plenteousness Từ trái nghĩa của plenty Từ trái nghĩa của fountain Từ trái nghĩa của dupe Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của swindle Từ trái nghĩa của kernel Từ trái nghĩa của dint Từ trái nghĩa của vie Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của excavation Từ trái nghĩa của leak Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của sinkhole Từ trái nghĩa của pitfall Từ trái nghĩa của shovel Từ trái nghĩa của cavity Từ trái nghĩa của trench Từ trái nghĩa của fount Từ trái nghĩa của pivot Từ trái nghĩa của indent Từ trái nghĩa của pothole Từ trái nghĩa của excavate Từ trái nghĩa của tap Từ trái nghĩa của dimple Từ trái nghĩa của depth Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của welsh Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của perdition Từ trái nghĩa của crater Từ trái nghĩa của fleece Từ trái nghĩa của perforate Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của barb Từ trái nghĩa của flimflam Từ trái nghĩa của penis Từ trái nghĩa của fund Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của leg Từ trái nghĩa của post Từ trái nghĩa của ray Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của vault Từ trái nghĩa của butt Từ trái nghĩa của pigpen Từ trái nghĩa của riddle Từ trái nghĩa của tunnel Từ trái nghĩa của beam collieries. Antonym opposite word of colliery
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock