Some examples of word usage: compactors
1. The construction crew used compactors to flatten the ground before laying down the asphalt.
(Đội ngũ xây dựng đã sử dụng máy nén để làm phẳng mặt đất trước khi lát nhựa.)
2. Compactors are essential for compacting waste in landfills to optimize space usage.
(Máy nén là thiết yếu để nén chất thải trong các khu vực chôn lấp để tối ưu hóa việc sử dụng không gian.)
3. The compactors at the recycling plant help crush and compress materials for easier transportation.
(Các máy nén tại nhà máy tái chế giúp nghiền và nén chất liệu để dễ dàng vận chuyển.)
4. Some compactors are designed for residential use, compacting trash to reduce volume for disposal.
(Một số máy nén được thiết kế để sử dụng trong các khu dân cư, nén rác để giảm dung tích trước khi xử lý.)
5. The compactors at the construction site were used to compact soil and gravel for building a stable foundation.
(Các máy nén tại hiện trường xây dựng đã được sử dụng để nén đất và sỏi để xây dựng nền móng ổn định.)
6. Industrial compactors are powerful machines used in manufacturing plants to compress materials for storage or transportation.
(Các máy nén công nghiệp là những thiết bị mạnh mẽ được sử dụng trong các nhà máy sản xuất để nén chất liệu để lưu trữ hoặc vận chuyển.)
Translate to Vietnamese:
1. Nhóm xây dựng đã sử dụng máy nén để làm phẳng mặt đất trước khi lát nhựa.
2. Máy nén là thiết yếu để nén chất thải trong các khu vực chôn lấp để tối ưu hóa việc sử dụng không gian.
3. Các máy nén tại nhà máy tái chế giúp nghiền và nén chất liệu để dễ dàng vận chuyển.
4. Một số máy nén được thiết kế để sử dụng trong các khu dân cư, nén rác để giảm dung tích trước khi xử lý.
5. Các máy nén tại hiện trường xây dựng đã được sử dụng để nén đất và sỏi để xây dựng nền móng ổn định.
6. Các máy nén công nghiệp là những thiết bị mạnh mẽ được sử dụng trong các nhà máy sản xuất để nén chất liệu để lưu trữ hoặc vận chuyển.