Some examples of word usage: compounds
1. Chemical compounds are formed when two or more elements combine together.
(Các hợp chất hóa học được tạo ra khi hai hoặc nhiều nguyên tử kết hợp với nhau.)
2. The scientist discovered a new compound that has potential medical benefits.
(Nhà khoa học đã phát hiện ra một hợp chất mới có tiềm năng trong lĩnh vực y học.)
3. Some compounds can be harmful if ingested or inhaled.
(Một số hợp chất có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc hít vào.)
4. The company specializes in producing organic compounds for agricultural use.
(Công ty chuyên sản xuất các hợp chất hữu cơ để sử dụng trong nông nghiệp.)
5. In chemistry, compounds are classified into different categories based on their chemical structure.
(Trong hóa học, các hợp chất được phân loại vào các hạng mục khác nhau dựa trên cấu trúc hóa học của chúng.)
6. Understanding the properties of different compounds is essential for developing new materials and products.
(Hiểu biết về các đặc tính của các hợp chất khác nhau là quan trọng để phát triển các vật liệu và sản phẩm mới.)