English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của unfolding Từ trái nghĩa của augmentation Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của attachment Từ trái nghĩa của accession Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của estimation Từ trái nghĩa của amplification Từ trái nghĩa của increment Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của accumulation Từ trái nghĩa của accretion Từ trái nghĩa của prolongation Từ trái nghĩa của prolegomenon Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của protraction Từ trái nghĩa của wing Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của acquisition Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của introduction Từ trái nghĩa của continuation Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của construction Từ trái nghĩa của innovation Từ trái nghĩa của creation Từ trái nghĩa của arithmetic Từ trái nghĩa của parenthesis Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của complement Từ trái nghĩa của annexation Từ trái nghĩa của adjunct Từ trái nghĩa của multiplication Từ trái nghĩa của organization Từ trái nghĩa của bonus Từ trái nghĩa của synthesis Từ trái nghĩa của integration Từ trái nghĩa của measurement Từ trái nghĩa của technology Từ trái nghĩa của scale Từ trái nghĩa của addendum Từ trái nghĩa của amount Từ trái nghĩa của mathematics Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của production Từ trái nghĩa của count Từ trái nghĩa của inclusion Từ trái nghĩa của numeration Từ trái nghĩa của annex Từ trái nghĩa của metrology Từ trái nghĩa của appendage Từ trái nghĩa của receiving Từ trái nghĩa của rider Từ trái nghĩa của projection Từ trái nghĩa của output Từ trái nghĩa của appendix Từ trái nghĩa của supplement Từ trái nghĩa của summation Từ trái nghĩa của accrual Từ trái nghĩa của generation Từ trái nghĩa của calculation Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của postscript Từ trái nghĩa của afterthought Từ trái nghĩa của injection Từ trái nghĩa của insertion Từ trái nghĩa của ingredient Từ trái nghĩa của frill Từ trái nghĩa của component
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock