Some examples of word usage: conceptually
1. Conceptually, the idea of time travel is fascinating but scientifically improbable.
Dưới góc độ lý thuyết, ý tưởng về du hành thời gian rất hấp dẫn nhưng lý thuyết khoa học thì không khả thi.
2. The artist approached the project conceptually, focusing on the underlying themes rather than the visual aesthetics.
Nghệ sĩ tiếp cận dự án theo góc độ lý thuyết, tập trung vào các chủ đề cơ bản hơn là vẻ đẹp thị giác.
3. Conceptually, the new marketing strategy is innovative and promising.
Về mặt lý thuyết, chiến lược tiếp thị mới đầy sáng tạo và hứa hẹn.
4. The scientist proposed a conceptually different approach to solving the problem.
Nhà khoa học đề xuất một phương pháp giải quyết vấn đề khác nhau về mặt lý thuyết.
5. Conceptually, democracy is based on the idea of equal rights and representation for all citizens.
Theo lý thuyết, dân chủ dựa trên ý tưởng về quyền lợi và đại diện bình đẳng cho tất cả công dân.
6. The architect described the building's design conceptually, emphasizing its functionality and sustainability.
Kiến trúc sư mô tả thiết kế của tòa nhà theo góc độ lý thuyết, nhấn mạnh tính chức năng và bền vững của nó.