Some examples of word usage: concise
1. The report was concise and to the point, making it easy to understand.
- Bản báo cáo ngắn gọn và trực tiếp, dễ hiểu.
2. Please provide a concise summary of the main points discussed in the meeting.
- Vui lòng cung cấp một tóm tắt ngắn gọn về các điểm chính được thảo luận trong cuộc họp.
3. The professor's lectures are always concise and informative.
- Các bài giảng của giáo sư luôn ngắn gọn và bổ ích.
4. I appreciate when people give concise answers during a presentation.
- Tôi đánh giá cao khi mọi người trả lời ngắn gọn trong một buổi thuyết trình.
5. The article was well-written and concise, covering all the necessary information.
- Bài báo được viết tốt và ngắn gọn, bao gồm tất cả thông tin cần thiết.
6. It's important to be concise when writing a resume to highlight your qualifications effectively.
- Điều quan trọng là phải ngắn gọn khi viết một bản sơ yếu lý lịch để nêu bật đúng năng lực của bạn.