Some examples of word usage: repetitive
1. The repetitive nature of the job can become dull and monotonous.
Tính chất lặp đi lặp lại của công việc có thể trở nên nhàm chán và đơn điệu.
2. He couldn't stand the repetitive sound of the dripping faucet any longer.
Anh ấy không thể chịu đựng được âm thanh lặp đi lặp lại của vòi nước rò rỉ nữa.
3. The teacher noticed that the student's essay was filled with repetitive phrases.
Giáo viên nhận thấy bài luận của học sinh đầy những cụm từ lặp đi lặp lại.
4. The repetitive motion of typing all day caused strain in her wrists.
Việc gõ phím cả ngày đã gây căng thẳng cho cổ tay của cô ấy.
5. The song had a catchy melody, but the repetitive lyrics became annoying after a while.
Bài hát có giai điệu bắt tai, nhưng lời bài hát lặp lại đã trở nên khó chịu sau một thời gian.
6. The repetitive arguments between the siblings were starting to wear on their parents' nerves.
Những cuộc tranh cãi lặp đi lặp lại giữa các anh chị em đang bắt đầu làm phiền cho tâm trí của bố mẹ chúng.