Some examples of word usage: repetitively
1. She tapped her foot repetitively while waiting for the bus.
- Cô ấy nhấn chân lên xuống lặp đi lặp lại trong khi đợi xe buýt.
2. The machine beeped repetitively, signaling that it was ready for use.
- Máy kêu lên liên tục, báo hiệu rằng nó đã sẵn sàng sử dụng.
3. He kept asking the same question repetitively, annoying everyone in the room.
- Anh ấy tiếp tục hỏi câu hỏi giống nhau lặp đi lặp lại, làm phiền mọi người trong phòng.
4. The baby giggled repetitively as her mother tickled her.
- Đứa bé cười lặp đi lặp lại khi mẹ nó làm nhẹ nhàng.
5. The clock chimed repetitively, marking each hour that passed.
- Đồng hồ kêu lên liên tục, đánh dấu mỗi giờ trôi qua.
6. The student sighed repetitively as he tried to finish his tedious homework.
- Học sinh thở dài liên tục khi cố gắng hoàn thành bài tập vất vả của mình.