Some examples of word usage: confound
1. The unexpected twist in the plot totally confounded me.
- Sự phức tạp bất ngờ trong cốt truyện đã làm tôi hoàn toàn bối rối.
2. His ability to solve complex problems never fails to confound me.
- Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy luôn khiến tôi bị lẫn lộn.
3. The magician's tricks confounded the audience, leaving them in awe.
- Những mánh khóe của ảo thuật gia đã làm cho khán giả bị lẫn lộn, khiến họ kinh ngạc.
4. The conflicting reports about the incident only served to further confound the investigators.
- Những báo cáo xung đột về vụ việc chỉ làm cho các nhà điều tra bị lẫn lộn hơn.
5. The language barrier can often confound communication between people from different countries.
- Rào cản ngôn ngữ thường làm cho việc giao tiếp giữa những người từ các quốc gia khác nhau trở nên bối rối.
6. The sudden change in policy confounded even the most experienced politicians.
- Sự thay đổi chính sách đột ngột đã làm cho ngay cả những chính trị gia giàu kinh nghiệm nhất cũng bị lẫn lộn.