Nghĩa là gì: confutationsconfutation /,kɔnfju:'teiʃn/
danh từ
sự bác bỏ (một lý lẽ)
sự chứng minh (ai) là sai
Some examples of word usage: confutations
1. The scientist presented several confutations to disprove the theory.
(Nhà khoa học đã trình bày một số bằng chứng để bác bỏ lý thuyết.)
2. The lawyer's confutations were strong enough to sway the jury in his favor.
(Những bằng chứng của luật sư đủ mạnh để thuyết phục ban giám khảo ủng hộ ông.)
3. The debater used a series of confutations to counter his opponent's arguments.
(Người tranh luận đã sử dụng một loạt bằng chứng để đánh bại các lập luận của đối thủ.)
4. The professor's confutations left the student speechless.
(Những bằng chứng của giáo sư khiến sinh viên im lặng.)
5. The author included a section of confutations in his book to address common misconceptions.
(Tác giả đã bao gồm một phần bằng chứng trong sách của mình để giải quyết những hiểu lầm phổ biến.)
6. The politician's confutations were well-received by the audience during the debate.
(Những bằng chứng của chính trị gia đã được khán giả đón nhận tích cực trong cuộc tranh luận.)
Vietnamese translations:
1. Nhà khoa học đã trình bày một số bằng chứng để bác bỏ lý thuyết.
2. Những bằng chứng của luật sư đủ mạnh để thuyết phục ban giám khảo ủng hộ ông.
3. Người tranh luận đã sử dụng một loạt bằng chứng để đánh bại các lập luận của đối thủ.
4. Những bằng chứng của giáo sư khiến sinh viên im lặng.
5. Tác giả đã bao gồm một phần bằng chứng trong sách của mình để giải quyết những hiểu lầm phổ biến.
6. Những bằng chứng của chính trị gia đã được khán giả đón nhận tích cực trong cuộc tranh luận.
An confutations antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with confutations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của confutations