Some examples of word usage: constantly
1. She is constantly checking her phone for messages.
Cô ấy luôn xem điện thoại để kiểm tra tin nhắn.
2. The baby is constantly crying and keeping us awake at night.
Em bé luôn khóc và khiến chúng tôi thức dậy suốt đêm.
3. He is constantly late for work, which is starting to annoy his boss.
Anh ta luôn muộn đi làm, điều đó bắt đầu làm phát tức sếp của anh ta.
4. The construction workers are constantly making noise outside my window.
Các công nhân xây dựng luôn làm ồn bên ngoài cửa sổ của tôi.
5. She is constantly talking about her new boyfriend to everyone.
Cô ấy luôn nói về bạn trai mới của mình với mọi người.
6. The weather in this city is constantly changing, you never know what to expect.
Thời tiết ở thành phố này luôn thay đổi, bạn không bao giờ biết điều gì sẽ xảy ra.