Some examples of word usage: intermittently
1. The rain fell intermittently throughout the day, making it difficult to plan outdoor activities.
- Mưa rơi liên tục suốt cả ngày, làm cho việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
2. The wifi signal was only working intermittently, causing frustration for the users.
- Tín hiệu wifi chỉ hoạt động lúc nào lúc đó, gây ra sự bực bội cho người dùng.
3. The old car would start intermittently, sometimes requiring multiple attempts to get it running.
- Chiếc xe cũ khởi động không ổn định, đôi khi cần nhiều lần thử mới chạy được.
4. The power outage was intermittent, with electricity coming on and off unpredictably.
- Sự cắt điện đột ngột, với việc điện bật và tắt không đều.
5. The phone would ring intermittently, with long periods of silence in between calls.
- Chiếc điện thoại reo liên tục, với khoảng thời gian im lặng dài giữa các cuộc gọi.
6. The internet connection was intermittent, causing disruptions during important video calls.
- Kết nối internet bị gián đoạn, gây ra sự cản trở trong các cuộc gọi video quan trọng.