Some examples of word usage: contouring
1. She spent hours perfecting her contouring technique for a flawless makeup look.
-> Cô ấy đã dành hàng giờ để hoàn thiện kỹ thuật contouring cho một vẻ ngoại hình trang điểm hoàn hảo.
2. Contouring can help define and enhance your facial features.
-> Contouring có thể giúp xác định và nâng cao đặc điểm của khuôn mặt của bạn.
3. Many beauty influencers on social media share their favorite contouring products and tips.
-> Nhiều người ảnh hưởng về làm đẹp trên mạng xã hội chia sẻ sản phẩm contouring và mẹo yêu thích của họ.
4. Learning how to properly blend your contouring makeup is key to achieving a natural look.
-> Học cách pha trộn đúng cách trang điểm contouring là chìa khóa để đạt được vẻ ngoại hình tự nhiên.
5. Some people prefer a more subtle contouring effect, while others go for a more dramatic look.
-> Một số người thích hiệu ứng contouring tinh tế hơn, trong khi người khác chọn vẻ ngoại hình mạnh mẽ hơn.
6. The makeup artist used contouring techniques to sculpt the model's cheekbones and jawline.
-> Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng các kỹ thuật contouring để tạo hình xương gò má và cằm của người mẫu.