to contribute an article to a magazine: đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
to contribute to acouse: góp phần vào một sự nghiệp
good health contributed to his success: sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
Some examples of word usage: contribute
1. I want to contribute to the community by volunteering at the local shelter.
Tôi muốn đóng góp cho cộng đồng bằng cách tình nguyện ở trại tị nạn địa phương.
2. Our team members each contribute their unique skills to the project.
Các thành viên của đội chúng tôi đều đóng góp kỹ năng độc đáo của mình vào dự án.
3. Please contribute your ideas for improving the company's efficiency.
Hãy đóng góp ý kiến của bạn để cải thiện hiệu quả của công ty.
4. The fundraiser was successful thanks to the generous contributions of the donors.
Cuộc gây quỹ đã thành công nhờ vào sự đóng góp hào phóng của các nhà tài trợ.
5. It is important for everyone to contribute to protecting the environment.
Việc đóng góp bảo vệ môi trường là quan trọng đối với mọi người.
6. The company's success is a result of the hard work and dedication of all employees who contribute to its growth.
Sự thành công của công ty là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của tất cả nhân viên đóng góp vào sự phát triển của nó.
An contribute antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contribute, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của contribute