Some examples of word usage: convective
1. The convective heat transfer in the oven helps to cook food more evenly.
=> Truyền nhiệt lưu chuyển trong lò giúp thức ăn được nấu chín đều hơn.
2. A convective storm is forming in the distance, bringing strong winds and heavy rain.
=> Một cơn bão lưu chuyển đang hình thành ở xa, mang theo gió mạnh và mưa lớn.
3. Convective currents in the atmosphere play a crucial role in weather patterns.
=> Các dòng chảy lưu chuyển trong khí quyển đóng vai trò quan trọng trong mô hình thời tiết.
4. Scientists study convective processes to better understand how heat is transferred in different mediums.
=> Các nhà khoa học nghiên cứu các quy trình lưu chuyển để hiểu rõ hơn cách nhiệt được truyền qua các chất khác nhau.
5. The convective motion of the Earth's mantle causes tectonic plate movements.
=> Sự chuyển động lưu chuyển của vỏ trái đất gây ra sự di chuyển của các mảng kiến tạo.
6. Convective clouds can lead to thunderstorms and lightning.
=> Những đám mây lưu chuyển có thể gây ra bão và sét.