Some examples of word usage: cordately
1. The leaves of the plant are cordately shaped, with pointed tips.
- Các lá của cây có hình dạng hình trái tim, với đầu nhọn.
2. The flowers are cordately arranged in a cluster at the top of the stem.
- Những bông hoa được sắp xếp hình trái tim trong một cụm ở đỉnh của cành.
3. The cordately lobed leaves of the tree provide ample shade in the hot summer months.
- Những lá cây có hình dạng hình trái tim cung cấp bóng mát đầy đủ vào những tháng hè nóng.
4. The cordately shaped fruit is sweet and juicy, perfect for a refreshing snack.
- Quả có hình dạng hình trái tim ngọt và mọng nước, hoàn hảo cho một phần ăn nhẹ sảng khoái.
5. The cordately patterned rug added a touch of elegance to the room.
- Chiếc thảm có hình dạng hình trái tim tạo thêm một chút dịu dàng cho căn phòng.
6. Her cordately decorated journal showcased her artistic talent.
- Cuốn nhật ký trang trí hình trái tim của cô ấy thể hiện tài năng nghệ thuật của mình.