Nghĩa là gì: correctitudecorrectitude /kə'rektitju:d/
danh từ
sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang
Some examples of word usage: correctitude
1. The teacher praised the student for his correctitude in solving the difficult math problem.
(Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chính xác trong việc giải quyết bài toán toán khó.)
2. It is important to maintain correctitude in all aspects of your work to ensure accuracy and precision.
(Quan trọng để duy trì sự chính xác trong tất cả các khía cạnh của công việc của bạn để đảm bảo sự chính xác và chính xác.)
3. Her strict adherence to correctitude in grammar and punctuation made her writing stand out among her peers.
(Sự tuân thủ nghiêm ngặt của cô đối với sự chính xác trong ngữ pháp và dấu chấm câu đã khiến bài viết của cô nổi bật giữa các đồng nghiệp của cô.)
4. The company's reputation for correctness and integrity was well-known in the industry.
(Uy tín của công ty về sự chính xác và tính chính trực đã được biết đến rộng rãi trong ngành.)
5. The politician's correctitude in handling the crisis situation earned him praise from the public.
(Sự chính xác của chính trị gia trong xử lý tình hình khủng hoảng đã đem lại lời khen ngợi từ công chúng.)
6. The journalist's commitment to correctitude in reporting the news was evident in the accuracy of her articles.
(Sự cam kết của nhà báo với sự chính xác trong việc báo cáo tin tức đã được thể hiện qua sự chính xác của các bài viết của cô ấy.)
An correctitude antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with correctitude, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của correctitude