Some examples of word usage: fault
1. It's not my fault that the project was delayed.
(Không phải lỗi của tôi khi dự án bị trì hoãn.)
2. She always tries to find fault with everything I do.
(Cô ấy luôn cố tìm lỗi trong mọi điều tôi làm.)
3. The car broke down, but it wasn't my fault.
(Xe hỏng, nhưng không phải lỗi của tôi.)
4. It's not fair to blame him for something that wasn't his fault.
(Không công bằng khi đổ lỗi cho anh ấy về điều không phải lỗi của anh ấy.)
5. The company admitted fault and offered compensation to the affected customers.
(Công ty đã thừa nhận lỗi và đề xuất bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.)
6. I take full responsibility for the mistake and acknowledge that it was my fault.
(Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn cho sai lầm và thừa nhận rằng đó là lỗi của tôi.)
1. Không phải lỗi của tôi khi dự án bị trì hoãn.
2. Cô ấy luôn cố tìm lỗi trong mọi điều tôi làm.
3. Xe hỏng, nhưng không phải lỗi của tôi.
4. Không công bằng khi đổ lỗi cho anh ấy về điều không phải lỗi của anh ấy.
5. Công ty đã thừa nhận lỗi và đề xuất bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.
6. Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn cho sai lầm và thừa nhận rằng đó là lỗi của tôi.