1. The new iPhone model is highly covetable among tech enthusiasts.
- Mẫu iPhone mới này rất được ưa chuộng đối với những người đam mê công nghệ.
2. The luxurious designer handbag is a covetable item for many fashionistas.
- Chiếc túi xách thương hiệu sang trọng là một món đồ mà nhiều người yêu thời trang muốn sở hữu.
3. The beachfront property with stunning ocean views is definitely covetable.
- Bất động sản bên bờ biển với tầm nhìn hùng vĩ ra đại dương chắc chắn là một điều mà ai cũng ao ước.
4. The limited edition sneakers are highly covetable and sell out quickly.
- Các đôi giày thể thao phiên bản giới hạn rất được ưa chuộng và bán hết sạch nhanh chóng.
5. Her impeccable taste in home decor makes her living space highly covetable.
- Gu thẩm mỹ tinh tế trong trang trí nhà cửa của cô ấy khiến không gian sống của cô ấy rất đáng ao ước.
6. Winning the prestigious award is a covetable achievement in his career.
- Giành giải thưởng danh giá là một thành tựu đáng giá mà anh ấy muốn đạt được trong sự nghiệp của mình.
An covetable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with covetable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của covetable