Some examples of word usage: crabbier
1. Since she didn't get enough sleep last night, she's feeling even crabbier than usual.
Vì cô ấy không ngủ đủ đêm qua, cô ấy cảm thấy càng cáu kỉnh hơn bình thường.
2. The hot weather made everyone in the office crabbier than usual.
Thời tiết nóng làm cho mọi người trong văn phòng trở nên cáu kỉnh hơn bình thường.
3. He tends to get crabbier when he's hungry, so it's best to have snacks on hand.
Anh ấy thường trở nên cáu kỉnh khi đói, vì vậy tốt nhất là nên có đồ ăn nhẹ sẵn sàng.
4. The longer she waited in line, the crabbier she became.
Càng chờ đợi lâu, cô ấy càng trở nên cáu kỉnh.
5. The lack of sleep is making me feel crabbier than usual today.
Việc thiếu ngủ khiến tôi cảm thấy cáu kỉnh hơn bình thường hôm nay.
6. It's best to avoid talking to him when he's in a crabbier mood.
Tốt nhất là tránh nói chuyện với anh ta khi anh ta ở trong tâm trạng cáu kỉnh.