1. The croakers in the pond were making a loud noise all night.
Những con cá bống trong ao đã tạo ra tiếng ồn ào suốt đêm.
2. Some people believe that croakers bring good luck.
Một số người tin rằng cá bống mang lại may mắn.
3. The fishermen were happy to catch a few croakers for dinner.
Các ngư dân rất vui khi bắt được một vài con cá bống để ăn tối.
4. The croakers in the aquarium were swimming lazily around their tank.
Những con cá bống trong hồ cá bơi lười biếng xung quanh bể cá của chúng.
5. The old man loved to sit by the river and listen to the croakers at night.
Người đàn ông già thích ngồi bên bờ sông và nghe tiếng cá bống vào ban đêm.
6. The children were fascinated by the croakers jumping out of the water.
Những đứa trẻ rất thích thú khi nhìn thấy cá bống nhảy lên khỏi nước.
An croakers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with croakers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của croakers