Some examples of word usage: curtaining
1. The theater used heavy velvet curtains to create a grand entrance, curtaining off the stage until the show began.
- Nhà hát sử dụng rèm nhung nặng để tạo ra một cảnh quan hoành tráng, che kín sân khấu cho đến khi buổi biểu diễn bắt đầu.
2. She spent hours carefully selecting the perfect fabric for curtaining her bedroom windows.
- Cô ấy dành hàng giờ để lựa chọn cẩn thận loại vải hoàn hảo để che cửa sổ phòng ngủ của mình.
3. The curtains in the living room were drawn back, curtaining the view of the garden outside.
- Rèm trong phòng khách được kéo lùi, che kín tầm nhìn ra vườn ngoài trời.
4. The hotel room had luxurious silk curtains curtaining the large windows.
- Phòng khách sạn có rèm lụa xa xỉ che kín các cửa sổ lớn.
5. She used sheer curtains for the kitchen windows, allowing natural light to filter through while still curtaining the room for privacy.
- Cô ấy sử dụng rèm mỏng cho cửa sổ phòng bếp, cho phép ánh sáng tự nhiên lọt qua trong khi vẫn che kín phòng để bảo đảm sự riêng tư.
6. The antique shop had beautiful lace curtaining the display cases, adding an elegant touch to the vintage items.
- Cửa hàng đồ cổ có rèm ren đẹp che kín các tủ trưng bày, tạo thêm một chút dứt điểm tinh tế cho các món đồ cổ.