Some examples of word usage: cutter
1. The chef used a sharp cutter to slice the vegetables for the salad.
Đầu bếp đã sử dụng một cái dao sắc để cắt rau cho món salad.
2. Be careful when using that box cutter, it's very sharp.
Hãy cẩn thận khi sử dụng cái kéo hộp đó, nó rất sắc.
3. The paper cutter is essential for trimming documents cleanly and evenly.
Cái dao cắt giấy là cần thiết để cắt gọn và đều tài liệu.
4. She used a cookie cutter to make perfectly shaped cookies for the party.
Cô ấy đã sử dụng khuôn bánh quy để làm bánh quy có hình dáng hoàn hảo cho bữa tiệc.
5. The glass cutter was used to create precise lines for the stained glass window.
Cái dao cắt kính đã được sử dụng để tạo ra các đường chính xác cho cửa kính nhuộm.
6. The fabric cutter made quick work of cutting through the layers of fabric.
Cái dao cắt vải đã làm việc nhanh chóng để cắt qua các lớp vải.