Some examples of word usage: daunt
1. The difficult task ahead did not daunt her; she was determined to succeed.
- Công việc khó khăn phía trước không làm cho cô sợ hãi; cô quyết tâm thành công.
2. The team was daunted by the size and strength of their opponents.
- Đội bóng bị sợ hãi bởi kích thước và sức mạnh của đối thủ.
3. Despite the challenges, she faced them without daunt.
- Mặc dù gặp phải những thách thức, cô đã đối mặt với chúng mà không sợ hãi.
4. The prospect of speaking in front of a large audience daunted him.
- Khả năng phải nói trước một đám đông lớn khiến anh ta sợ hãi.
5. The stormy weather did not daunt the hikers; they continued on their journey.
- Thời tiết bão bùng không làm cho những người đi bộ sợ hãi; họ tiếp tục hành trình của mình.
6. Despite the setbacks, she faced each new challenge without daunt.
- Mặc dù gặp phải những trở ngại, cô đối mặt với mỗi thách thức mới mà không sợ hãi.