Some examples of word usage: debacles
1. The company's financial debacles led to its eventual bankruptcy.
(Các thảm họa tài chính của công ty dẫn đến phá sản cuối cùng.)
2. The team's series of debacles on the field cost them the championship.
(Các sự cố liên tiếp của đội trên sân đã làm họ mất chức vô địch.)
3. The government's handling of the crisis was a complete debacle.
(Cách xử lý của chính phủ về cuộc khủng hoảng là một thảm họa hoàn toàn.)
4. The project was a debacle from the start, with delays and budget overruns.
(Dự án đã là một thảm họa từ đầu, với sự chậm trễ và vượt quá ngân sách.)
5. The team's performance in the competition was a debacle, leading to their elimination.
(Bài trình diễn của đội trong cuộc thi là một thảm họa, dẫn đến sự loại bỏ của họ.)
6. The political scandal was a debacle for the ruling party, leading to widespread public outrage.
(Vụ bê bối chính trị là một thảm họa đối với đảng cầm quyền, dẫn đến sự phẫn nộ rộng rãi của công chúng.)