1. The decisional process can be complex and difficult to navigate.
Quá trình quyết định có thể phức tạp và khó khăn để điều hướng.
2. She sought advice from a decisional counselor before making a major career change.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ một tư vấn quyết định trước khi thực hiện một thay đổi nghề nghiệp quan trọng.
3. The committee is responsible for making decisional recommendations to the board of directors.
Ủy ban có trách nhiệm đưa ra các khuyến nghị quyết định cho hội đồng quản trị.
4. The decisional authority ultimately rests with the CEO.
Quyền lực quyết định cuối cùng nằm trong tay giám đốc điều hành.
5. The decisional process may involve weighing various options and considering potential outcomes.
Quá trình quyết định có thể bao gồm việc cân nhắc các lựa chọn và xem xét các kết quả tiềm năng.
6. The decisional framework provided a structured approach to evaluating different courses of action.
Khung quyết định cung cấp một phương pháp cấu trúc để đánh giá các hành động khác nhau.
An decisional antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with decisional, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của decisional