to reply by a decisive "no": trả lời dứt khoát không
a decisive answer: câu trả lời dứt khoát
Some examples of word usage: decisive
1. She made a decisive move that won the game for her team.
- Cô ấy đã thực hiện một hành động quyết định đã giành chiến thắng cho đội của cô ấy.
2. The company needs to make a decisive decision on whether to expand internationally.
- Công ty cần phải đưa ra quyết định quyết định về việc mở rộng quốc tế.
3. The judge's decisive ruling put an end to the long legal battle.
- Quyết định rõ ràng của thẩm phán đã kết thúc cuộc tranh chấp pháp lý dài.
4. His decisive actions during the emergency saved many lives.
- Những hành động quyết định của anh ấy trong tình huống khẩn cấp đã cứu sống nhiều người.
5. The team captain's decisive leadership led them to victory.
- Lãnh đạo quyết định của đội trưởng đã dẫn họ đến chiến thắng.
6. It is important to be decisive when faced with difficult choices.
- Quan trọng là phải quyết định khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn.
An decisive antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with decisive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của decisive