1. He decisively ended the argument by providing irrefutable evidence.
(Anh ta đã kết thúc cuộc tranh luận một cách quả quyết bằng cách cung cấp bằng chứng không thể bác bỏ.)
2. The team captain decisively led his team to victory.
(Đội trưởng đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng một cách quả quyết.)
3. She decisively made the decision to quit her job and pursue her passion.
(Cô ấy đã quyết định từ bỏ công việc và theo đuổi đam mê của mình một cách quả quyết.)
4. The company CEO decisively implemented new policies to improve efficiency.
(Tổng giám đốc công ty đã quyết định thực hiện các chính sách mới để cải thiện hiệu suất.)
5. The judge decisively ruled in favor of the plaintiff.
(Thẩm phán đã quyết định ủng hộ người đơn kiện một cách quả quyết.)
6. The government acted decisively to contain the spread of the virus.
(Chính phủ đã hành động một cách quả quyết để kiềm chế sự lây lan của virus.)
Translated:
1. Anh ta đã kết thúc cuộc tranh luận một cách quả quyết bằng cách cung cấp bằng chứng không thể bác bỏ.
2. Đội trưởng đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng một cách quả quyết.
3. Cô ấy đã quyết định từ bỏ công việc và theo đuổi đam mê của mình một cách quả quyết.
4. Tổng giám đốc công ty đã quyết định thực hiện các chính sách mới để cải thiện hiệu suất.
5. Thẩm phán đã quyết định ủng hộ người đơn kiện một cách quả quyết.
6. Chính phủ đã hành động một cách quả quyết để kiềm chế sự lây lan của virus.
An decisively antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with decisively, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của decisively