Some examples of word usage: defeats
1. The team suffered three consecutive defeats in the playoffs.
Đội đã trải qua ba trận thất bại liên tiếp trong vòng play-off.
2. Despite their best efforts, they could not avoid defeat in the final match.
Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, họ không thể tránh khỏi thất bại trong trận đấu cuối cùng.
3. The army was forced to retreat after suffering a crushing defeat in battle.
Quân đội đã bị buộc phải rút lui sau khi trải qua một trận thất bại đáng chú ý trong trận chiến.
4. The underdog team pulled off a miraculous comeback to secure victory against all odds.
Đội yếu thế đã thực hiện một cuộc hồi sinh kỳ diệu để giành chiến thắng mặc dù cơ hội không mấy.
5. The defeat in the election was a major setback for the party's hopes of gaining power.
Thất bại trong cuộc bầu cử là một đòn giáng lớn cho hy vọng của đảng trong việc giành quyền lực.
6. She refused to accept defeat and vowed to come back stronger next time.
Cô từ chối chấp nhận thất bại và thề sẽ trở lại mạnh mẽ hơn lần sau.