Some examples of word usage: deficiently
1. The project was completed deficiently, resulting in numerous errors and delays.
Dự án đã hoàn thành không đầy đủ, dẫn đến nhiều lỗi và trì hoãn.
2. She was criticized for performing her duties deficiently.
Cô ấy bị chỉ trích vì thực hiện nhiệm vụ của mình không đủ.
3. The company's training program was found to be deficiently designed, leading to poor employee performance.
Chương trình đào tạo của công ty được phát hiện thiết kế không đủ, dẫn đến hiệu suất làm việc của nhân viên kém.
4. The student's essay was deficiently researched and lacked supporting evidence.
Bài luận của học sinh bị thiếu thông tin nghiên cứu và thiếu bằng chứng hỗ trợ.
5. The team failed to communicate effectively, resulting in deficiently coordinated efforts.
Nhóm không thể giao tiếp hiệu quả, dẫn đến những nỗ lực không được phối hợp đầy đủ.
6. The government agency was found to have managed the funds deficiently, leading to accusations of corruption.
Cơ quan chính phủ được phát hiện quản lý nguồn lực không đầy đủ, dẫn đến cáo buộc tham nhũng.